Việc đầu tư vào hệ thống điện mặt trời đang ngày càng phổ biến tại Việt Nam. Để giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về chi phí đầu tư, chúng tôi cập nhật bảng giá lắp đặt điện mặt trời mới nhất năm 2025.
Bảng giá theo công suất hệ thống
Gói Tiết Kiệm (Thiết bị Tier 2)
Công suất | Giá trọn gói | Giá/kWp | Tiết kiệm/tháng |
---|
3kWp | 45-55 triệu | 15-18 triệu | 800k-1.2 triệu |
5kWp | 75-90 triệu | 15-18 triệu | 1.3-2 triệu |
8kWp | 120-144 triệu | 15-18 triệu | 2.1-3.2 triệu |
10kWp | 150-180 triệu | 15-18 triệu | 2.6-4 triệu |
Gói Tiêu Chuẩn (Thiết bị Tier 1)
Công suất | Giá trọn gói | Giá/kWp | Tiết kiệm/tháng |
---|
3kWp | 54-66 triệu | 18-22 triệu | 900k-1.4 triệu |
5kWp | 90-110 triệu | 18-22 triệu | 1.5-2.3 triệu |
8kWp | 144-176 triệu | 18-22 triệu | 2.4-3.7 triệu |
10kWp | 180-220 triệu | 18-22 triệu | 3-4.6 triệu |
Gói Cao Cấp (Thiết bị Premium)
Công suất | Giá trọn gói | Giá/kWp | Tiết kiệm/tháng |
---|
3kWp | 66-75 triệu | 22-25 triệu | 1-1.5 triệu |
5kWp | 110-125 triệu | 22-25 triệu | 1.7-2.5 triệu |
8kWp | 176-200 triệu | 22-25 triệu | 2.7-4 triệu |
10kWp | 220-250 triệu | 22-25 triệu | 3.4-5 triệu |
Chi tiết giá theo từng thành phần
1. Tấm pin Solar Panel
Loại Poly (Đa tinh thể)
- Công suất: 400-450W/tấm
- Giá: 1.8-2.2 triệu/tấm
- Hiệu suất: 18-20%
- Bảo hành: 12 năm sản phẩm, 25 năm công suất
Loại Mono PERC (Đơn tinh thể)
- Công suất: 450-550W/tấm
- Giá: 2.2-2.8 triệu/tấm
- Hiệu suất: 20-22%
- Bảo hành: 12 năm sản phẩm, 25 năm công suất
Loại Bifacial (2 mặt)
- Công suất: 500-600W/tấm
- Giá: 2.8-3.5 triệu/tấm
- Hiệu suất: 21-23%
- Bảo hành: 15 năm sản phẩm, 30 năm công suất
2. Inverter biến tần
String Inverter
- 1-phase 3kW: 8-12 triệu
- 1-phase 5kW: 12-18 triệu
- 3-phase 8kW: 18-25 triệu
- 3-phase 10kW: 22-30 triệu
Hybrid Inverter (có pin)
- 5kW: 25-35 triệu
- 8kW: 35-45 triệu
- 10kW: 45-60 triệu
3. Hệ thống giá đỡ
Giá đỡ mái ngói
- Nhôm tiêu chuẩn: 800k-1.2 triệu/kWp
- Nhôm cao cấp: 1.2-1.8 triệu/kWp
- Inox 304: 1.8-2.5 triệu/kWp
Giá đỡ mái tôn
- Nhôm tiêu chuẩn: 600k-900k/kWp
- Nhôm cao cấp: 900k-1.3 triệu/kWp
Giá đỡ mái bê tông
- Ballast system: 1-1.5 triệu/kWp
- Penetrating system: 1.2-1.8 triệu/kWp
4. Phụ kiện và lắp đặt
Cáp và thiết bị điện
- Cáp DC: 200-300k/kWp
- Cáp AC: 150-250k/kWp
- MCB, RCBO: 500k-800k/kWp
- Công tơ 2 chiều: 3-5 triệu
Chi phí lắp đặt
- Nhân công: 2-3 triệu/kWp
- Vận chuyển: 500k-1 triệu/kWp
- Giấy phép: 2-5 triệu (tùy địa phương)
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá
1. Chất lượng thiết bị
Tier 1 (Hãng hàng đầu)
- Tấm pin: JinkoSolar, LONGi, Trina Solar
- Inverter: SMA, Fronius, Huawei
- Giá cao hơn: 15-20%
- Chất lượng: Tốt nhất, bảo hành dài
Tier 2 (Hãng uy tín)
- Tấm pin: JA Solar, Canadian Solar
- Inverter: Growatt, Goodwe
- Giá: Trung bình
- Chất lượng: Tốt, đáng tin cậy
Tier 3 (Hãng phổ thông)
- Tấm pin: Các hãng Trung Quốc
- Inverter: Các hãng local
- Giá thấp hơn: 10-15%
- Chất lượng: Cơ bản
2. Độ phức tạp lắp đặt
Mái đơn giản
- Mái 1 mặt: Giá chuẩn
- Không che chắn: Không phụ phí
- Dễ tiếp cận: Chi phí thấp
Mái phức tạp
- Mái nhiều mặt: +10-15%
- Có ống khói, cây: +5-10%
- Khó tiếp cận: +15-25%
3. Vị trí địa lý
Khu vực thuận lợi
- Long An, TP.HCM: Giá chuẩn
- Giao thông thuận lợi: Không phụ phí
- Nhiều nhà thầu: Cạnh tranh tốt
Khu vực xa xôi
- Vùng sâu, vùng xa: +10-20%
- Giao thông khó khăn: +5-15%
- Ít nhà thầu: Giá cao hơn
Chính sách hỗ trợ và ưu đãi
Ưu đãi từ Nhà nước
Cơ chế FIT (Feed-in Tariff)
- Giá mua điện: 2,134 VNĐ/kWh (2025)
- Thời gian: 20 năm
- Điều kiện: Hệ thống < 1MWp
Ưu đãi thuế
- Miễn thuế VAT: Thiết bị nhập khẩu
- Ưu đãi thuế thu nhập: Doanh nghiệp solar
- Hỗ trợ vay vốn: Lãi suất ưu đãi
Chương trình khuyến mãi
Thành Tài Solar
- Tư vấn miễn phí: Khảo sát, thiết kế
- Bảo hành mở rộng: +2 năm cho hệ thống
- Hỗ trợ thủ tục: Miễn phí giấy phép
- Thanh toán linh hoạt: Trả góp 0% lãi suất
Tính toán hiệu quả đầu tư
Ví dụ hệ thống 5kWp
Đầu tư ban đầu
- Chi phí: 90-110 triệu VNĐ
- Sản lượng: 6,500-7,500 kWh/năm
- Tiết kiệm: 1.5-2.3 triệu/tháng
Hiệu quả kinh tế
- Thời gian hoàn vốn: 5-7 năm
- Lợi nhuận 20 năm: 200-300 triệu
- IRR: 15-20%/năm
Công thức tính toán
Sản lượng điện
Sản lượng = Công suất × Giờ nắng × Hiệu suất × 365
Ví dụ: 5kWp × 4.5h × 85% × 365 = 7,000 kWh/năm
Tiết kiệm chi phí
Tiết kiệm = Sản lượng × Giá điện EVN
Ví dụ: 7,000 kWh × 2,500 VNĐ = 17.5 triệu/năm
Thời gian hoàn vốn
Payback = Đầu tư / Tiết kiệm hàng năm
Ví dụ: 100 triệu / 17.5 triệu = 5.7 năm
Lưu ý quan trọng
Khi chọn nhà thầu
- Kinh nghiệm: Tối thiểu 3 năm trong ngành
- Chứng nhận: Có giấy phép kinh doanh, chứng chỉ kỹ thuật
- Bảo hành: Rõ ràng về thời gian và điều kiện
- Tham khảo: Xem các dự án đã thực hiện
Khi ký hợp đồng
- Báo giá chi tiết: Từng hạng mục, không phát sinh
- Tiến độ thi công: Rõ ràng về thời gian
- Bảo hành: Ghi rõ điều kiện và thời gian
- Thanh toán: Theo tiến độ, giữ lại 10% bảo hành
Kết luận
Giá lắp đặt điện mặt trời năm 2025 đã giảm đáng kể so với các năm trước, dao động từ 15-25 triệu/kWp tùy theo chất lượng thiết bị và độ phức tạp lắp đặt. Với chính sách hỗ trợ từ Nhà nước và hiệu quả kinh tế cao, đây là thời điểm lý tưởng để đầu tư vào năng lượng mặt trời.
Để nhận báo giá chi tiết và tư vấn miễn phí, hãy liên hệ với Thành Tài Solar - đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm và uy tín trong lĩnh vực năng lượng mặt trời tại Long An.